Di truyền đa gen là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Di truyền đa gen là cơ chế trong đó nhiều gen cùng góp hiệu ứng nhỏ và cộng gộp để tạo nên một tính trạng có phổ biểu hiện liên tục chịu tác động rõ của môi trường. Khái niệm này giải thích sự phức tạp của các tính trạng sinh học như chiều cao, màu da hay nguy cơ bệnh mạn tính và là nền tảng cho các mô hình dự đoán nguy cơ di truyền.

Khái niệm về di truyền đa gen

Di truyền đa gen (polygenic inheritance) là dạng di truyền trong đó một tính trạng được quyết định không phải bởi một gen đơn lẻ mà bởi nhiều gen cùng đóng góp hiệu ứng nhỏ, tích lũy theo nguyên tắc cộng gộp. Mỗi gen tham gia vào tính trạng đa gen thường chỉ ảnh hưởng một phần rất nhỏ đến biểu hiện cuối cùng, nhưng tổng hợp lại tạo ra sự biến thiên liên tục trong quần thể. Theo định nghĩa từ National Human Genome Research Institute, đây là cơ chế phổ biến giải thích các tính trạng phức tạp ở người, động vật và thực vật.

Di truyền đa gen khác với các mô hình di truyền Mendel cổ điển vì tính trạng không biểu hiện theo kiểu phân li rõ ràng mà trải rộng thành phổ giá trị. Khi số lượng gen tham gia càng lớn, biểu hiện tính trạng càng liên tục, khó xác định ranh giới giữa các nhóm. Điều này giúp giải thích các hiện tượng tự nhiên như biến thiên chiều cao trong quần thể hoặc sự phân bố điểm số trí tuệ ở người.

Một số tính trạng điển hình được điều khiển bởi cơ chế đa gen bao gồm:

  • Chiều cao và cân nặng.
  • Màu da, màu mắt.
  • Huyết áp, lipid máu.
  • Nguy cơ mắc bệnh phức tạp: tiểu đường type 2, bệnh tim mạch, rối loạn tâm thần.
Những tính trạng này thường chịu tác động mạnh của môi trường, tạo nên sự đa dạng sinh học rộng lớn.

Đặc điểm của tính trạng đa gen

Tính trạng đa gen thể hiện dạng phân bố liên tục thay vì phân nhóm rời rạc. Trong quần thể, biểu hiện của chúng thường tuân theo phân bố chuẩn (normal distribution), nghĩa là phần lớn cá thể có giá trị trung bình, còn các giá trị cực đoan xuất hiện ít. Đây là đặc điểm quan trọng giúp phân biệt tính trạng đa gen với tính trạng Mendel.

Khi nhiều gen cùng ảnh hưởng lên một tính trạng, mỗi allele được xem như đóng góp “hiệu ứng nhỏ” hay “hiệu ứng cộng dồn”. Sự kết hợp giữa các allele tăng cường và giảm cường độ biểu hiện tạo nên phổ giá trị rộng. Số lượng gen càng lớn thì tính trạng càng khó dự đoán dựa trên kiểu gen đơn lẻ. Điều này đặc biệt đúng trong y học, nơi bệnh lý như trầm cảm hoặc tăng huyết áp liên quan đến hàng trăm biến thể gen.

Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt giữa tính trạng Mendel và tính trạng đa gen:

Đặc điểmTính trạng MendelTính trạng đa gen
Số lượng gen tham gia1 genNhiều gen
Dạng biểu hiệnRời rạc (hữu tính)Liên tục
Ảnh hưởng môi trườngThấpCao
Phân bố trong quần thểKhông liên tụcGần phân bố chuẩn
Đặc điểm này cho thấy việc nghiên cứu tính trạng đa gen đòi hỏi phương pháp thống kê phức tạp hơn.

Cơ sở phân tử của di truyền đa gen

Ở mức phân tử, tính trạng đa gen được hình thành từ sự tác động tổng hợp của nhiều locus gen khác nhau, trong đó mỗi locus chứa nhiều allele có ảnh hưởng nhỏ đến biểu hiện tính trạng. Các allele này có thể tăng cường, làm giảm hoặc không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Sự kết hợp của chúng tạo ra mức độ biến thiên rộng trong quần thể. Điều này giải thích vì sao những tính trạng như chiều cao có thể chịu ảnh hưởng từ hàng nghìn biến thể gen.

Các nghiên cứu toàn bộ hệ gen (Genome-Wide Association Studies, GWAS) đã phát hiện hàng trăm đến hàng nghìn locus liên quan đến nhiều tính trạng phức tạp. Các biến thể phát hiện trong GWAS thường là biến thể đơn nucleotide (SNP), mỗi SNP chỉ đóng góp một phần rất nhỏ vào tổng nguy cơ di truyền. Việc phân tích các SNP này giúp xây dựng mô hình Polygenic Risk Score (PRS) để dự đoán nguy cơ mắc bệnh dựa trên nền tảng di truyền.

Quá trình tổng hợp ảnh hưởng của nhiều gen diễn ra theo cơ chế cộng gộp. Công thức mô tả đơn giản cho tính trạng đa gen được ký hiệu như: P=G1+G2+...+Gn+EP = G_1 + G_2 + ... + G_n + E trong đó PP là biểu hiện tính trạng, GiG_i là ảnh hưởng của từng gen và EE là tác động môi trường. Biểu thức này minh họa tính phức tạp trong dự đoán tính trạng khi số lượng gen tham gia lớn.

Mối quan hệ giữa gen và môi trường

Trong tính trạng đa gen, gen và môi trường luôn tương tác chặt chẽ. Mặc dù di truyền quyết định khung biểu hiện cơ bản, môi trường có thể điều chỉnh mức độ biểu hiện của tính trạng theo thời gian. Các yếu tố như dinh dưỡng, vận động, bệnh nền, stress hoặc tiếp xúc hóa chất đều ảnh hưởng đáng kể đến tính trạng đa gen, đặc biệt trong các bệnh lý chuyển hóa và tâm thần.

Sự tương tác gen – môi trường (gene–environment interaction, GxE) làm cho biểu hiện tính trạng không chỉ đơn thuần là tổng các hiệu ứng gen. Một biến thể gen có thể làm tăng nguy cơ bệnh trong môi trường này nhưng lại trung tính trong môi trường khác. Điều này được ghi nhận rõ trong các nghiên cứu về tiểu đường type 2, nơi lối sống và di truyền phối hợp tạo thành nguy cơ tổng hợp.

Một số yếu tố môi trường có ảnh hưởng mạnh đến tính trạng đa gen:

  • Chế độ dinh dưỡng (đặc biệt với bệnh béo phì và rối loạn chuyển hóa).
  • Hoạt động thể chất.
  • Tiếp xúc khói thuốc hoặc chất độc môi trường.
  • Sức khỏe tinh thần và stress kéo dài.
Nhận hiểu đúng quan hệ gen – môi trường giúp dự đoán chính xác hơn nguy cơ bệnh và thiết kế chiến lược can thiệp hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu di truyền đa gen

Nghiên cứu di truyền đa gen đòi hỏi các mô hình phân tích thống kê và dữ liệu quần thể lớn để đánh giá ảnh hưởng đồng thời của hàng trăm hoặc hàng nghìn biến thể gen. Một trong những phương pháp chủ đạo là nghiên cứu liên kết toàn bộ hệ gen (Genome-Wide Association Studies – GWAS). GWAS giúp xác định các biến thể đơn nucleotide (SNP) liên quan đến tính trạng bằng cách so sánh tần suất allele giữa nhóm có biểu hiện tính trạng và nhóm đối chứng. Theo UK Biobank, GWAS đã xác định hơn 700 locus liên quan đến chiều cao và hàng trăm locus liên quan đến nguy cơ bệnh tim.

Bên cạnh GWAS, các mô hình di truyền định lượng như phân tích phương sai (ANOVA), mô hình hỗn hợp tuyến tính (LMM), hồi quy đa biến và Bayesian regression cũng được sử dụng để ước tính đóng góp của từng gen và dự đoán giá trị tính trạng. Khi số lượng biến thể rất lớn, phương pháp tính điểm nguy cơ đa gen (Polygenic Risk Score – PRS) trở thành công cụ quan trọng để tổng hợp ảnh hưởng di truyền. PRS được xây dựng bằng cách cộng có trọng số các biến thể gen liên quan, cho phép dự đoán nguy cơ mắc bệnh phức tạp như tiểu đường type 2, trầm cảm hay Alzheimer.

Hệ thống cơ sở dữ liệu lớn phục vụ nghiên cứu di truyền đa gen bao gồm:

  • UK Biobank: cung cấp dữ liệu hệ gen và hồ sơ sức khỏe của hơn 500.000 người.
  • dbGaP của NIH: tập hợp dữ liệu di truyền từ nhiều nghiên cứu bệnh học lớn.
  • GEO và ENCODE: cung cấp dữ liệu biểu hiện gen và dữ liệu điều hòa gen.
Nhờ sự kết hợp dữ liệu quy mô lớn và mô hình thống kê hiện đại, nghiên cứu đa gen đang trở thành trụ cột trong y học hệ gen.

Ví dụ về tính trạng đa gen

Tính trạng đa gen là nền tảng của nhiều đặc điểm sinh học phức tạp. Chiều cao là ví dụ điển hình, chịu ảnh hưởng của hơn 700 biến thể gen theo các nghiên cứu trên Nature Genetics. Mỗi locus chỉ đóng góp 0.1 đến 0.5 phần trăm vào sự biến thiên chiều cao, nhưng tổng hợp lại tạo nên phổ chiều cao rộng trong quần thể. Điều này giải thích vì sao hai người có cha mẹ cùng chiều cao có thể có chiều cao rất khác nhau.

Huyết áp, lipid máu và khả năng oxy hóa lipid cũng là những tính trạng đa gen quan trọng. Các bệnh lý như tăng huyết áp nguyên phát hay rối loạn lipid máu không thể giải thích bằng một gen đơn lẻ mà liên quan đến nhiều biến thể trong hệ gen. Điều này cho thấy sự phức tạp của các bệnh không lây nhiễm phổ biến.

Các tính trạng liên quan đến hành vi và tâm thần, như nguy cơ trầm cảm, lo âu hay tâm thần phân liệt, cũng có cơ chế đa gen. Hàng nghìn SNP liên quan đến nguy cơ của các rối loạn này đã được xác định, mặc dù mỗi SNP chỉ có ảnh hưởng rất nhỏ. Sự đóng góp của môi trường xã hội và stress càng làm tăng độ phức tạp của các tính trạng này.

Vai trò của di truyền đa gen trong y học

Di truyền đa gen đóng vai trò ngày càng quan trọng trong y học chính xác (precision medicine). Thay vì chỉ dựa vào thông tin một gen đơn, các bác sĩ có thể sử dụng Polygenic Risk Score (PRS) để xác định một cá nhân có mức nguy cơ cao hay thấp đối với các bệnh lý phức tạp. PRS đặc biệt hữu ích trong dự đoán nguy cơ bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, béo phì, ung thư vú và rối loạn tâm thần.

Sự kết hợp PRS với dữ liệu môi trường, thói quen lối sống và các chỉ số sinh học cho phép xây dựng phác đồ phòng ngừa cá thể hóa. Ví dụ, người có PRS cao đối với bệnh mạch vành có thể được khuyến nghị thay đổi lối sống sớm hơn, theo dõi chặt chẽ lipid máu và sử dụng statin khi cần thiết. Điều này giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng.

Y học đa gen cũng được ứng dụng trong dược học cá thể hóa (pharmacogenomics), nơi phản ứng của cơ thể đối với thuốc có thể dự đoán dựa trên nhiều biến thể gen liên quan đến chuyển hóa thuốc. Điều này góp phần giảm tác dụng phụ và tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Ứng dụng trong chọn giống và nông nghiệp

Trong nông nghiệp, di truyền đa gen có vai trò trung tâm trong chọn giống cây trồng và vật nuôi. Các đặc điểm như năng suất, khả năng chịu hạn, kháng bệnh và chất lượng nông sản là tính trạng đa gen. Nhờ mô hình di truyền định lượng, nhà chọn giống có thể dự đoán hiệu suất của cây hoặc con giống dựa trên bộ dữ liệu genome. Kỹ thuật genomic selection, sử dụng hàng nghìn SNP trong đánh giá di truyền, đã giúp rút ngắn chu kỳ chọn giống trong các chương trình cải tiến giống lúa, ngô, bò sữa và gà thịt.

Các tổ chức như ScienceDirect công bố nhiều nghiên cứu chứng minh genomic selection giúp tăng độ chính xác trong chọn giống từ 20 đến 40 phần trăm so với phương pháp truyền thống. Điều này cho thấy mô hình đa gen có giá trị thực tiễn rất cao ngoài lĩnh vực y học.

Danh sách các tính trạng đa gen quan trọng trong nông nghiệp:

  • Năng suất sinh học (tổng sản lượng).
  • Khả năng chống chịu hạn và ngập úng.
  • Đề kháng bệnh và sâu hại.
  • Chất lượng hạt hoặc thịt.
Nhờ mô hình đa gen, ngành nông nghiệp hiện đại có thể tạo ra giống mới nhanh và hiệu quả hơn.

Thách thức và hạn chế của nghiên cứu đa gen

Nghiên cứu di truyền đa gen dù mang lại nhiều tiến bộ nhưng vẫn tồn tại các thách thức quan trọng. Một trong số đó là hiệu ứng gen cá thể rất nhỏ, đòi hỏi cỡ mẫu nghiên cứu cực lớn để đảm bảo độ tin cậy. Các biến thể gen hiếm và tương tác gen – môi trường lại càng khó phát hiện trong các mô hình đơn giản. Sự dị biệt di truyền giữa các quần thể cũng khiến Polygenic Risk Score không thể áp dụng đồng nhất cho mọi nhóm dân số.

Hạn chế thứ hai là ảnh hưởng mạnh của môi trường khiến mô hình dự đoán di truyền thường không đạt độ chính xác cao trong thực tế. Các yếu tố như chế độ ăn, vận động, stress, điều kiện kinh tế xã hội có thể thay đổi hoàn toàn mức độ biểu hiện tính trạng. Điều này đặc biệt rõ trong bệnh lý chuyển hóa và tâm thần.

Bảng sau tóm tắt các thách thức chính:

Thách thứcHậu quả
Hiệu ứng gen nhỏCần cỡ mẫu lớn, khó phát hiện chính xác
Dị biệt giữa các quần thểPRS không ổn định khi áp dụng chéo quần thể
Ảnh hưởng môi trường mạnhGiảm độ dự đoán của mô hình di truyền
Thiếu dữ liệu toàn diệnGiảm độ tin cậy của kết quả GWAS và PRS
Những thách thức này thúc đẩy giới khoa học tiếp tục phát triển mô hình lai ghép kết hợp dữ liệu gen, môi trường và epigenetics.

Tài liệu tham khảo

  • National Human Genome Research Institute. Genetics Resources. Truy cập tại: https://www.genome.gov
  • UK Biobank. Genomic and Health Data. Truy cập tại: https://www.ukbiobank.ac.uk
  • Nature Genetics. Polygenic Trait Studies. Truy cập tại: https://www.nature.com/ng
  • ScienceDirect. Quantitative Genetics and Genomic Selection. Truy cập tại: https://www.sciencedirect.com
  • NIH. Gene–Environment Interaction Research. Truy cập tại: https://www.nih.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề di truyền đa gen:

Bộ công cụ phân tích bộ gen: Một khung MapReduce cho việc phân tích dữ liệu giải trình tự DNA thế hệ tiếp theo Dịch bởi AI
Genome Research - Tập 20 Số 9 - Trang 1297-1303 - 2010
Các dự án giải trình tự DNA thế hệ tiếp theo (NGS), chẳng hạn như Dự án Bộ Gen 1000, đã và đang cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về sự biến dị di truyền giữa các cá nhân. Tuy nhiên, các tập dữ liệu khổng lồ được tạo ra bởi NGS—chỉ riêng dự án thí điểm Bộ Gen 1000 đã bao gồm gần năm terabase—làm cho việc viết các công cụ phân tích giàu tính năng, hiệu quả và đáng tin cậy trở nên khó khăn nga... hiện toàn bộ
#khoa học #giải trình tự DNA #Bộ Gen 1000 #GATK #MapReduce #phân tích bộ gen #sự biến dị di truyền #công cụ NGS #phân giải song song #SNP #Atlas Bộ Gen Ung thư
Phân tích phương sai phân tử suy ra từ khoảng cách giữa các haplotype DNA: ứng dụng dữ liệu hạn chế của DNA ty thể người. Dịch bởi AI
Genetics - Tập 131 Số 2 - Trang 479-491 - 1992
Toát yếu Chúng tôi trình bày một khung nghiên cứu về sự biến đổi phân tử trong một loài. Dữ liệu về sự khác biệt giữa các haplotype DNA đã được tích hợp vào một định dạng phân tích phương sai, xuất phát từ ma trận khoảng cách bình phương giữa tất cả các cặp haplotype. Phân tích phương sai phân tử (AMOVA) này cung cấp các ước tính về thành phần phương sai và các đồng vị thống kê F, được gọi là phi-... hiện toàn bộ
#phân tích phương sai phân tử #haplotype DNA #phi-statistics #phương pháp hoán vị #dữ liệu ty thể người #chia nhỏ dân số #cấu trúc di truyền #giả định tiến hóa #đa dạng phân tử #mẫu vị trí
GenAlEx 6.5: phân tích gen trong Excel. Phần mềm di truyền quần thể cho giảng dạy và nghiên cứu - một bản cập nhật Dịch bởi AI
Bioinformatics (Oxford, England) - Tập 28 Số 19 - Trang 2537-2539 - 2012
Tóm tắt Tóm tắt: GenAlEx: Phân tích di truyền trong Excel là một gói phần mềm đa nền tảng cho các phân tích di truyền quần thể chạy trong Microsoft Excel. GenAlEx cung cấp phân tích các loci gen diploid đồng trội, haploid và nhị phân cùng với các chuỗi DNA. Cả phân tích dựa trên tần suất (F-statistics, độ đa dạng dị hợp tử, HWE, phân loại quần thể, mối quan hệ) và phân tích dựa trên khoảng cách (A... hiện toàn bộ
Dự đoán giá trị di truyền tổng hợp bằng cách sử dụng bản đồ dấu hiệu dày toàn bộ bộ gen Dịch bởi AI
Genetics - Tập 157 Số 4 - Trang 1819-1829 - 2001
Tóm tắt Các tiến bộ gần đây trong các kỹ thuật di truyền phân tử sẽ cung cấp bản đồ dấu hiệu dày và việc định kiểu nhiều cá thể cho các dấu hiệu này trở nên khả thi. Tại đây, chúng tôi đã cố gắng ước lượng hiệu ứng của khoảng 50.000 haplotype dấu hiệu đồng thời từ một số lượng hồ sơ phenotypic hạn chế. Một bộ gen dài 1000 cM đã được mô phỏng với khoảng cách dấu hiệu là 1 cM. Các dấu hiệu xung quan... hiện toàn bộ
Gen ứng cử viên cho vị trí bệnh Alzheimer's gia đình trên nhiễm sắc thể 1 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 269 Số 5226 - Trang 973-977 - 1995
Một gen ứng cử viên cho vị trí bệnh Alzheimer (AD) trên nhiễm sắc thể 1 đã được xác định ( STM2 ). Chuỗi axit amin dự đoán cho STM2 có tính tương đồng với chuỗi của gen AD trên nhiễm sắc thể 14 mới được clon (S182). Một đột biến điểm trong STM2 , dẫn đến việc thay thế isoleucine bằng asparagine (N141I), đã được xác định ở những người bị ảnh hưởng từ các dòng họ người Đức Volga mắc AD. Đột biến N14... hiện toàn bộ
#bệnh Alzheimer #gen ứng cử viên #đột biến N141I #nhiễm sắc thể 1 #di truyền học
MaCH: Sử dụng dữ liệu chuỗi và kiểu gen để ước tính các haplotype và kiểu gen chưa quan sát Dịch bởi AI
Genetic Epidemiology - Tập 34 Số 8 - Trang 816-834 - 2010
Tóm tắtCác nghiên cứu liên kết toàn bộ hệ gen (GWAS) có thể xác định các alen phổ biến có đóng góp vào sự nhạy cảm với các bệnh phức tạp. Mặc dù số lượng lớn SNPs được đánh giá trong mỗi nghiên cứu, tác động của phần lớn các SNP phổ biến phải được đánh giá gián tiếp bằng cách sử dụng các dấu hiệu đã được genotyped hoặc các haplotype của chúng làm đại diện. Chúng tôi đã triển khai một khung Markov ... hiện toàn bộ
#GWAS #kiểu gen #haplotype #HapMap #ước tính kiểu gen #genotyping #chuỗi shotgun #phân tích liên kết #SNP #mô phỏng #dịch tễ di truyền #phần mềm MaCH
Hướng Dẫn của Tổ Chức Thực Hiện Dược Như Là Clinicial Pharmacogenetics Implementation Consortium (CPIC) về Genotype CYP2D6CYP2C19 và Liều Dùng Của Các Chất Ức Chế Tái Hấp Thu Serotonin Chọn Lọc Dịch bởi AI
Clinical Pharmacology and Therapeutics - Tập 98 Số 2 - Trang 127-134 - 2015
Các chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs) là những lựa chọn điều trị chính cho các rối loạn trầm cảm lớn và lo âu. CYP2D6 và CYP2C19 là những biến thể di truyền có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa SSRIs, từ đó tác động đến hiệu quả và độ an toàn của thuốc. Chúng tôi tóm tắt các bằng chứng từ tài liệu đã công bố hỗ trợ cho những liên kết này và cung cấp các khuyến nghị liều dùng ... hiện toàn bộ
#SSRIs #CYP2D6 #CYP2C19 #di truyền học #điều trị trầm cảm #lo âu
XÁC ĐỊNH CÁC ĐÁNG KÝ DI TRUYỀN ĐẶC HIỆU LOẠI VÀ CHỦNG CỦA CÁC LOÀI ALEXANDRIUM (DINOPHYCEAE) PHÂN BỐ TOÀN CẦU. II. PHÂN TÍCH CHUỖI CỦA MỘT ĐOẠN GEN rRNA LSU1 Dịch bởi AI
Journal of Phycology - Tập 30 Số 6 - Trang 999-1011 - 1994
TÓM TẮTMột đoạn gen ribosomal RNA lớn (LSU) từ các loài động vật đơn bào sống dưới biển Alexandrium tamarense (Lebour) Balech, A. catenella (Whedon et Kofoid) Balech, A. fundyense Balech, A. affine (Fukuyo et Inoue) Balech, A. minutum Halim, A. lusitanicum Balech, và A. andersoni Balech đã được clon hóa và phân đoạn để đánh giá các mối quan hệ trong và ngoài loài. Các mẫu nuôi cấy được khảo sát đế... hiện toàn bộ
Tính linh hoạt của bộ gen của tác nhân gây bệnh melioidosis, Burkholderia pseudomallei Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 101 Số 39 - Trang 14240-14245 - 2004
Burkholderia pseudomallei là một vi sinh vật được công nhận là mối đe dọa sinh học và là tác nhân gây ra bệnh melioidosis. Vi khuẩn Gram âm này tồn tại như là một sinh vật tự dưỡng trong đất tại các khu vực lưu hành dịch melioidosis trên khắp thế giới và chiếm 20% các trường hợp nhiễm trùng huyết bắt nguồn từ cộng đồng tại Đông Bắc Thái Lan, nơi mà một nửa số người bị nhiễm tử vong. Ở đây, chúng t... hiện toàn bộ
#Burkholderia pseudomallei #melioidosis #bộ gen #nhiễm sắc thể #đảo gen #vi khuẩn Gram âm #tiến hoá di truyền #đa dạng di truyền #tương đồng gen #nguy cơ sinh học #môi trường tự nhiên #bệnh lý học.
Đa hình tổ tiên và tiến hóa thích ứng trong cụm gen mycotoxin trichothecene của nấm gây bệnh thực vật Fusarium Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 14 - Trang 9278-9283 - 2002
Nấm sợi thuộc phức hợp loài Fusarium graminearum (phức hợp Fg) là tác nhân sinh học chính gây bệnh mốc đầu bông (scab) trên lúa mì và lúa mạch. Bệnh scab là một bệnh thực vật có sức tàn phá lớn về mặt kinh tế, giới hạn nghiêm trọng đến sản lượng và chất lượng ngũ cốc. Ngoài ra, ngũ cốc bị nhiễm mốc thường bị ô nhiễm với các mycotoxin trichothecene hoạt động như những yếu tố gây bệnh trên một số vậ... hiện toàn bộ
#Phức hợp Fusarium graminearum #bệnh mốc đầu bông #trichothecene #gen mycotoxin #tiến hóa thích ứng #đa dạng di truyền #cân bằng chọn lọc #nấm sợi
Tổng số: 403   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10